BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
---o0o---
TP.HCM, Ngày 17 tháng 4 năm 2007
|
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (CTT)
(ĐẠI HỌC CHUYỂN TIẾP TUYỂN SINH TỪ NĂM 2007)
1. Danh mục các môn học
A – KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ ĐVHT
|
GHI CHÚ
|
I
|
Khoa học xã hội và nhân văn
|
2
|
|
|
Nhập môn xã hội học
|
2
|
|
II
|
Khoa học tự nhiên
|
8
|
|
|
Anh văn 3
|
3
|
|
|
Anh văn chuyên ngành
|
3
|
|
|
Vật lý đại cương A2
|
2
|
|
|
Tổng cộng
|
10
|
|
B – KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
I
|
KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH
|
15
|
11+4
|
|
1. Lý thuyết đồ thị
|
3+1
|
|
|
2. Đồ họa
|
3+1
|
|
|
3. Cấu trúc dữ liệu 2
|
3+1
|
|
|
4. Thiết kế web
|
2+1
|
|
II
|
KIẾN THỨC NGÀNH
|
17
|
14+3
|
|
1. Mạng máy tính
|
3
|
|
|
2. Lập trình trên Windows
|
3+1
|
|
|
3. Cơ sở dữ liệu 2
|
2
|
|
|
4. Công nghệ phần mềm
|
3+1
|
|
|
5. Lập trình web
|
3+1
|
|
III
|
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
|
8
|
6+2
|
|
1. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3+1
|
|
|
2. Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
|
3+1
|
|
IV
|
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH TỰ CHỌN
(chọn 4 môn trong các môn sau)
|
16
|
12+4
|
|
1. Chuyên đề Java
|
3+1
|
|
|
2. Chuyên đề XML
|
3+1
|
|
|
3. Chuyên đề .Net
|
3+1
|
|
|
4. Chuyên đề Oracle
|
3+1
|
|
|
5. Chuyên đề Delphi
|
3+1
|
|
|
6. Chuyên đề e-commerce
|
3+1
|
|
|
7. Nhận dạng
|
3
|
|
|
8. Xử lý ảnh
|
3+1
|
|
|
9. Hệ điều hành mạng Linux
|
3+1
|
|
|
10. Hệ điều hành mạng Unix
|
3+1
|
|
|
11. Thiết kế phần mềm hướng đối tượng
|
3+1
|
|
V
|
MÔN TỐT NGHIỆP
|
7
|
|
|
1. Cơ sở dữ liệu phân tán
|
3
|
|
|
2. Bảo mật thông tin
|
4
|
|
2.Kế hoạch thực hiện
Học kỳ 1:
TT
|
Mã MH
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ ĐVHT
|
LT
|
TH
|
1
|
1005280
|
Nhập môn xã hội học
|
2
|
2
|
|
2
|
1004030
|
Anh văn 3
|
3
|
3
|
|
3
|
1104112
|
Anh văn chuyên ngành
|
3
|
3
|
|
4
|
1002012
|
Vật lý đại cương A2
|
2
|
2
|
|
5
|
1185040
|
Đồ họa
|
4
|
3
|
1
|
6
|
1085010
|
Lý thuyết đồ thị
|
4
|
3
|
1
|
7
|
1179032
|
Cấu trúc dữ liệu 2
|
4
|
3
|
1
|
8
|
1184010
|
Thiết kế Web
|
3
|
2
|
1
|
|
Tổng cộng
|
|
25
|
21
|
4
|
Học kỳ 2:
TT
|
Mã MH
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ ĐVHT
|
LT
|
TH
|
1
|
1280011
|
Mạng máy tính
|
3
|
3
|
|
2
|
1279050
|
Lập trình trên windows
|
4
|
3
|
1
|
3
|
1184023
|
Cơ sở dữ liệu 2
|
3
|
2
|
1
|
4
|
1279060
|
Công nghệ phần mềm
|
4
|
3
|
1
|
5
|
1279040
|
Lập trình web
|
4
|
3
|
1
|
6
|
1277951
|
Môn chuyên đề 1
|
4
|
3
|
1
|
7
|
1280012
|
Môn chuyên đề 2
|
4
|
3
|
1
|
|
Tổng cộng
|
|
26
|
20
|
6
|
Học kỳ 3 :
TT
|
Mã MH
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ ĐVHT
|
LT
|
TH
|
1
|
1284060
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
4
|
3
|
1
|
2
|
1284040
|
Phân tích thiết kế HTTT
|
4
|
3
|
1
|
3
|
1279111
|
Môn chuyên đề 3
|
4
|
3
|
1
|
4
|
1281065
|
Môn chuyên đề 4
|
4
|
3
|
1
|
5
|
|
Môn học tốt nghiệp
|
7
|
7
|
|
|
1281061
|
Bảo mật thông tin
|
|
4
|
|
|
1284550
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
|
3
|
|
|
Tổng cộng
|
|
23
|
19
|
4
|
Phê duyệt của BGH Trưởng khoa CNTT